G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
26 | 10 | 6 | 10 | 37-40 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 4-3 | |
28 | 11 | 6 | 11 | 41-43 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
2 | Cao Văn Triền | 22 G |
2 | Ngô Xuân Toàn | 22 G |
4 | Nguyễn Văn Ngọ | 21 G |
4 | Trinh Duc Loi | 21 G |
2 | Lê Quốc Phương | 6 G |
3 | Geovane | 4 G |
4 | Nguyễn Ngọc Duy | 3 G |
5 | Nguyễn Vũ Tín | 2 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|
|