G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
20 | 8 | 8 | 4 | 23-17 | |
5 | 4 | 1 | 0 | 11-1 | |
25 | 12 | 9 | 4 | 34-18 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
1 | Phan Tuấn Tài | 22 G |
1 | Nhâm Mạnh Dũng | 22 G |
4 | Phạm Văn Phong | 21 G |
4 | Nguyễn Thanh Bình | 21 G |
2 | Nguyễn Hoàng Đức | 6 G |
3 | Mohamed Essam | 2 G |
3 | Dương Văn Hào | 2 G |
3 | Nhâm Mạnh Dũng | 2 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|