G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
20 | 6 | 6 | 8 | 23-28 | |
3 | 1 | 1 | 1 | 3-3 | |
23 | 7 | 7 | 9 | 26-31 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
1 | Hà Đức Chinh | 20 G |
1 | Huỳnh Tiến Đạt | 20 G |
4 | Đặng Văn Lâm | 19 G |
4 | Phạm Văn Thành | 19 G |
2 | Jeremie Lynch | 3 G |
3 | Hà Đức Chinh | 2 G |
4 | Huỳnh Tiến Đạt | 1 G |
4 | Phạm Văn Thành | 1 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|
|