G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
16 | 4 | 6 | 6 | 13-19 | |
1 | 0 | 0 | 1 | 1-2 | |
17 | 4 | 6 | 7 | 14-21 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
1 | Châu Ngọc Quang | 16 G |
1 | Dụng Quang Nho | 16 G |
1 | Trần Bảo Toàn | 16 G |
5 | Trần Minh Vuong | 15 G |
2 | Trần Minh Vuong | 2 G |
3 | A Hoàng | 1 G |
3 | Gabriel Ferreira | 1 G |
3 | João Veras | 1 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|
|