G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
26 | 11 | 3 | 12 | 33-40 | |
1 | 0 | 1 | 0 | 3-3 | |
27 | 11 | 4 | 12 | 36-43 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
1 | Bùi Tiến Dũng | 22 G |
3 | Bui Duy Thường | 21 G |
4 | Nguyễn Hoàng Đức | 20 G |
5 | Nguyễn Trọng Đại | 19 G |
2 | João Paulo | 5 G |
3 | Nguyễn Trọng Đại | 2 G |
3 | Bùi Tiến Dũng | 2 G |
5 | Trương Tiến Anh | 1 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|
|