G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 | 5-5 | |
4 | 1 | 2 | 1 | 5-5 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
1 | Vũ Tiến Long | 4 G |
1 | Phan Tuấn Tài | 4 G |
1 | Nhâm Mạnh Dũng | 4 G |
1 | Lương Duy Cương | 4 G |
1 | Nhâm Mạnh Dũng | 1 G |
1 | Phan Tuấn Tài | 1 G |
1 | Vũ Tiến Long | 1 G |
1 | Bùi Hoàng Việt Anh | 1 G |
Clubs
| Average scores
|